Honda VT400S – 2010 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda VT400S – 2010 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda VT400S |
Năm: |
|
Year: |
2010 |
Thể loại: |
Cruiser |
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
400cc |
Displacement |
398cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
NC46E, four-stroke, V-twin engine |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
30.8 HP (23 kW) @ 7.000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:3 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
32 Nm (3.3 kgf-m) @ 3.500 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
64.0 mm ×62.0 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
175 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Electronic fuel injection device imperial system (PGM-FI) |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Combined pumping spray |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate coil spring |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
40km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
58.0 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
32゜30′/134 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic, 117mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, 90mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-19M/C 57H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/80B16M/C 71H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Hydraulic disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
229 kg (504 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1347 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1.135 mm (44.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
155 mm (6.1 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
750 mm (29.5 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2.295 mm (90.4 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
870 mm (34.3 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.560 mm (61.4 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
10 litters (2.64 US gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Full transistor type battery ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |