HONDA SHADOW RS 750 – 2010 thông số kỹ thuật và hình ảnh
HONDA SHADOW VT750RS – 2010 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda VT750S |
Năm: |
|
Year: |
2010 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
745cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Two cylinder 52° Vtwin, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
43.1 HP (32.2 kW) @ 5,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:6:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
62 Nm (6.3 kgf-m) @ 3,250 RPM |
Nòng & Hành trình pít tông: |
|
Bore & Stroke |
79 mm x 76 mm (3.1 x 3.0 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
PGM-FI electronic fuel injection with automatic choke, 34mm throttlebore |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Oil capacity 3.0 L |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiplate with coil springs |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
15.2 km/l (68.9 MPG) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double-cradle, steel tube |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
32° 30’/134mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm telescopic fork, 118mm axle travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Dual conventional dampers with 5-step adjustable spring preload, 90mm axle travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90 19 M/C |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/80B 16 M/C |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
296 x 6mm hydraulic disc with dual-piston caliper and sintered metal pads |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
180mm leading/trailing drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Kerb weight: |
232 kg (511.5 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1861 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,135 mm (44.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
155 mm(6.1 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
750 mm(29.5 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,285 mm (90 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
870 mm (34.3 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,560 mm (61.4 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
10.7 litters (2.83 US gallon) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V – 11.2 AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Fullytransistorised electronic |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK – DPR7EA-9 |