honda vtx1300R – 2008

Honda VTX1300R – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda VTX 1300R – 2008 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda VTX 1300R Model: Honda VTX 1300R
Năm: 2008 Year: 2008
Thể loại: Cruiser Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1312 cc Displacement 1312.00 ccm (80.06 cubic inches)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: 52° V-twin, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 74 HP @ 5000 RPM Max Power: 74 hp (55 kW) @ 5000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:2:1 Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại 123 Nm @ 3.000 RPM Max Torque 123 Nm @ 3.000 RPM
Nòng & Dên 89.5 x 104.3 mm Bore & Stroke 89.5 x 104.3 mm (3.5 x 4.1 inches)
Tốc độ tối đa: 188.5 km/h Top speed: 188.5 km/h
Van mỗi xy-lanh: 3 Valves per cylinder: 3
Hệ thống xăng: BXC Keihin 38 mm Fuel system: Carburettor. Single Keihin VE7BC 38mm constant-velocity carburetor
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Nồi ướt nhiều lá bố Lubrication system: Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch wet, multi plate
Loại truyền động: Láp Transmission type: Shaft drive (cardan)
Tiêu thụ nhiên liệu: 6.9 lít/100km Fuel consumption: 41 MPG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: sườn ống đôi Frame: Double-cradle steel tube
Độ nghiêng chảng ba: 32.0° Rake/Trail: 32.0°/144 mm (5.7 inches)
Giảm sóc trước: 41 mm, hành trình 130 mm Front suspension: 41 mm fork, travel 130 mm (5.1 inches)
Giảm sóc sau: 2 phuộc, hành trình 94 mm Rear suspension: Dual shocks with five-position spring preload adjustability, travel 94 mm (3.7 inches)
Loại bánh trước: 140/80-17 Front tyre dimensions: 140/80-17
Loại bánh sau: 170/80-15 Rear tyre dimensions: 170/80-15
Thắng trước: Đĩa 336 mm Front brakes: Single disc 336 mm (13.2 inches)
Thắng sau: Đĩa 296 mm Rear brakes: Single disc 296 mm (11.7 inches)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 322 kg Dry weight: 322.1 kg (710.0 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 170/80-15 Power/weight ratio: 0.2426 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1125 mm Overall height: 1125 mm
Khoảng cách sàn: 125 mm Ground clearance: 125 mm
Chều cao đến yên: 695 mm seat height: 695 mm (27.4 inches)
Chiều dài tổng thể: 2575 mm Overall length: 2575 mm
Chiều rộng tổng thể: 960 mm Overall width: 960 mm
Khoảng cách hai bánh: 1669 mm Wheelbase: 1669 mm (65.7 inches)
Dung tích bình xăng: 18 lít Fuel capacity: 18.16 litres (4.80 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12v Voltage: 12v, battery: YTX14-BS
Đánh lửa: Mạch bán dẫn Ignition: Digital with three-dimensional mapping, two spark plugs per cylinder, TCI
Bộ phận đánh lửa: NGK-DCPR6E Spark Plugs: NGK-DCPR6E