Honda X 4 – 1997

Honda X4 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda X4 – 1997 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda X4
Năm: Year: 1997
Thể loại: Cruiser Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1300cc Displacement 1,284 cc (9.2 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Four stroke, transverse four cylinders,
Sức mạnh tối đa: Max Power: 100 hp (72.9 kW) @ 6500 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:6:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 121 Nm (89.2 ft/lbs) @ 5000 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 78 x 67.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 185km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: Carb
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 530, 18/41
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 4.63 liter/100km at 60 km/h
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 31°/135 mm (5.31 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 43 mm telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm dual shock
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 190/60-17
Thắng trước: Front brakes: 2 x 310 mm discs, 4 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: 275 mm disc, 1 piston calipers
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 249 kg / 549 lbs
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,140 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm
Chều cao đến yên: seat height: 750 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,330 mm (92 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 745 mm (2.93 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,650 mm (65 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 15 liters (4.0 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: