Yamaha Dragstar 400 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha Drag star XVS400 – 1997 specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Yamaha XVS400 |
Năm: |
|
Year: |
1997 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
399cc (24.4 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type |
75° V-twin cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power |
33 HP (23.5 kW) @ 7,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration |
9:7:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
32 Nm (23.6 lb-ft) @ 6,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
68 x 55 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
135 km/h, 0-100km: 5.9s |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system |
BDS28 carburetor x 2 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system |
Liquid |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
Loại truyền động: |
|
Final drive |
Shaft |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm monocross, 86mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-16 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
170/80-15 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 298mm with 2 piston calipera |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
200mm Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
204 kg (449.9 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,095 mm (43.1 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
145 mm (5.7 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
660 mm (26 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,340 mm (92.1 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
895 mm (35.2 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,610 mm (63.4 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15 litres (3.9 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
