“Option”
Kawasaki Estrella BJ250 – 2002 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki Estrella BJ250 – 2002 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Kawasaki BJ250 |
Model: |
Kawasaki BJ250 |
Năm: |
2002 |
Year: |
2002 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249.00 ccm |
Displacement |
249.00 ccm (15.19 cu) |
Loại động cơ: |
1-may1, 4-thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
17 HP @ 6500 RPM |
Max Power: |
17.00 HP (12.4 kW)) @ 6500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:0:1 |
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
21 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
21.00 Nm (2.1 kgf-m) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
66.0 x 73.0 mm |
Bore & Stroke |
66.0 x 73.0 mm (2.6 x 2.9 in) |
Tốc độ tối đa: |
121 km/h |
Top speed: |
121 km/h, 0-100km:13.9s (75 pmh) |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
BXC Keihin 34mm |
Fuel system: |
Carburettor KEIHIN CVK34 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố |
Clutch |
Wet multiple plates
|
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain (38/15) |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
3L/100km |
Fuel consumption: |
3 litres/100 km (78.6 mpg) |
Khí thải: |
7.0 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
7.0 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
1 pô |
Exhaust system: |
single piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn đôi |
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
ty 39, Hành trình 120 mm |
Front suspension: |
Telescopic 39mm, travel 120 mm (4.7 inches) |
Giảm sóc sau: |
hành trình 75 mm |
Rear suspension: |
Swing arm, travel 75 mm (3.0 inches) |
Loại bánh trước: |
90/90-18 |
Front tyre dimensions: |
90/90-18M/C 51P |
Loại bánh sau: |
110/90-17 |
Rear tyre dimensions: |
110/90-17M/C 60P |
Thắng trước: |
Đùm |
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
Đùm |
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
142 kg |
Dry weight: |
142 kg (313 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.11 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.11 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1030 mm |
Overall height: |
1030 mm (40.6 in) |
Khoảng cách sàn: |
150 mm |
Ground clearance: |
150 mm (5.9 in) |
Chều cao đến yên: |
745 mm |
seat height: |
745 mm (29.33 in) |
Chiều dài tổng thể: |
2075 mm |
Overall length: |
2075 mm (81.7 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
755 mm |
Overall width: |
755 mm (29.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,400 mm |
Wheelbase: |
1,400 mm (55.1 in) |
Dung tích bình xăng: |
14L |
Fuel capacity: |
14.00L (3.70 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
Bán dẫn |
Ignition: |
Transistor |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK BR8ES |
Spark Plugs: |
NGK BR8ES |