Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Kawasaki Ninja 250 |
Model: |
Kawasaki Ninja 250R |
Năm: |
2012 |
Year: |
2012 |
Thể loại: |
Sport bike |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249 cc |
Displacement |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Twin, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
29.9 HP @ 10500 RPM |
Max Power: |
29.9 hp / 22 kW @ 10500 rpm |
Tỉ lệ nén: |
11:6:1 |
Compression ration: |
11:6:1 |
Mô men xoắn cực đại |
21.7 Nm @ 10000 RPM |
Max Torque |
21.7 Nm / 2.21 kgf-m / 16.0 lb/ft @ 10000 rpm |
Nòng & Dên |
62 x 41.2 mm |
Bore & Stroke |
62.0 x 41.2 mm (2.4 x 1.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
190 km/h, 0-100km: 5.5 giây |
Top speed: |
190km/h – 0-60 miles (100km) 5.5 sec |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
BXC Keihin 2x30mm |
Fuel system: |
Carburettor. Keihin CVK30 x 2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump – Oil: Semi-Synthetic |
Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt |
Clutch |
Wet, cable operated |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain – O-ring |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
5.1 lít/100km |
Fuel consumption: |
55 MPG – 5.1 liters/100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
thép dẻo, sờn đôi |
Frame: |
Semi-double cradle, high-tensile steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
26° |
Rake/Trail: |
26°/84 mm |
Giảm sóc trước: |
ty 37mm, hành trình 119 mm |
Front suspension: |
37 mm hydraulic telescopic fork, travel 119 mm |
Giảm sóc sau: |
mono-shock 5 cấp, hành trình 130 mm |
Rear suspension: |
Bottom-link Uni-Trak® with 5-way adjustable preload, travel 130 mm |
Loại bánh trước: |
110/70-17 |
Front tyre dimensions: |
110/70-17 |
Loại bánh sau: |
130/70-17 |
Rear tyre dimensions: |
130/70-17 |
Thắng trước: |
1 đĩa 290mm, 2 pis |
Front brakes: |
Single disc 290 mm (11.4 inches) 2 piston |
Thắng sau: |
1 đĩa 220 mm, 2 pis |
Rear brakes: |
Single disc 220 mm (8.7 inches) 2 piston |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
151 kg |
Dry weight: |
151 kg / 304 lbs. |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.092 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.092 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,115 mm |
Overall height: |
1,115 mm (43.1 inches) |
Khoảng cách sàn: |
135 mm |
Ground clearance: |
135 mm (5.3 inches) |
Chều cao đến yên: |
775 mm |
seat height: |
775 mm (30.5 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,085 mm |
Overall length: |
2,085 mm (82.1 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
714 mm |
Overall width: |
714 mm (28.1 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,400 mm |
Wheelbase: |
1,400 mm (55.1 inches) |
Dung tích bình xăng: |
18.17 lít |
Fuel capacity: |
18.17 litres (4.80 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
bóng bán dẫn |
Ignition: |
TCBI with digital advance |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK SP61293, NGK PUCR8E |
Spark Plugs: |
NGK SP61293, NGK PUCR8E |