KAWASAKI NINJA 500 R – 1990

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe KAWASAKI NINJA EX500 – 1990

KAWASAKI NINJA GPZ500S – 1990  specifications (technical data) and photos

EX500_1990_a

Thông tin
General information
Dòng: Model:
Năm: Year:
Thể loại: Category:
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 250cc Displacement:
Loại động cơ: Engine type:
Đ.kính & hành trình Bore & Stroke:
Sức mạnh tối đa: Max Power:
Mô men xoắn cực đại Max Torque:
Tỉ lệ nén: Compression ratio:
Điều khiển van: Valve control:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống làm mát: Cooling system:
Hệ thống xăng: Fuel system:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Bộ ly hợp: Clutch:
Hộp số: Transimission:
Truyền động: Final drive:
Tốc độ tối đa: Top speed:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: °
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: Front tyre:
Loại bánh sau: Rear tyre:
Thắng trước: Front brakes:
Thắng sau: Rear brakes:
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry Weight:
Chiều dài: Overall length:
Chiều rộng: Overall width:
Chiều cao: Overall height:
Chều cao yên: Seat height:
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter:
Điện Bình: Battery capacity:
Đánh lửa: Ignition:
Bugi: Spark Plugs:

EX500_1990_c

EX500_1990_b

EX500_1990_d EX500_1990_e

EX500_1990_f EX500_1990_g