KAWASAKI VULCAN VN1500 CLASSIC – 2000 thông số kỹ thuật và hình ảnh
KAWASAKI VULCAN VN1500 CLASSIC – 2000 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Kawasaki VN1500 |
Năm: |
|
Year: |
1000 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
1,470cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
V-twin cylinder |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
63.12 HP (47 kW) @ 4,700 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
113 Nm (83.1 ft-lb) @ 2,800 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
102 x 90 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin CVK36 Carburetors x 2 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced lubrication (wet sump), 3.5L 10W40 oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multi disc |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Shaft |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular, double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
32°/128mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm Telescopic fork, 150mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, 100mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
150/80-16 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/80-16 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
300mm Single disc with 2 piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
270mm Single disc with 2 piston calipers |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
252kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
12V-20Ah |
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,190 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
150 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
720 mm |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,390 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
895 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,605 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
16 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-19Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery and coil (transistorized) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR7EA-9 |