Kawasaki z1000 – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki z1000 – 2014 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Kawasaki Z1000 |
Model: |
Kawasaki Z1000 |
Năm: |
2014 |
Year: |
2014 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1043 ccm |
Displacement |
1043.00 ccm (63.64 cubic inches) |
Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
transverse four cylinder, four stroke, Reed valve |
Sức mạnh tối đa: |
140 HP @ 10000 RPM |
Max Power: |
140.14 HP (102.3 kW) @ 10000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
11:8:1 |
Compression ration: |
11:8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
111 Nm @ 7300 RPM |
Max Torque |
111.0 Nm (81.9 ft.lbs) @ 7300 RPM |
Nòng & Dên |
77 x 56 mm |
Bore & Stroke |
77.0 x 56.0 mm (3.0 x 2.2 inches) |
Tốc độ tối đa: |
237 km/h, 0-100km: 2.5 giây |
Top speed: |
237 km/h, 0-100km: 2.5 sec |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
kết hợp FI và BXC 4x38mm |
Fuel system: |
Injection. DFI with four 38mm Keihin throttle bodies, oval sub-throttles |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời công suất cao |
Lubrication system: |
Forced lubrication, wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố |
Clutch |
Wet multi-disc, manual |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain. Drive line: X-Ring Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
8.3L/100 km |
Fuel consumption: |
25-37 mpg, 34 mpg avg |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Nhôm đôi |
Frame: |
Twin-tube, aluminium backbone |
Độ nghiêng chảng ba: |
24.5° |
Rake/Trail: |
24.5°/104 mm (4.1 inches) |
Giảm sóc trước: |
Up-side-down 41 mm |
Front suspension: |
41 mm inverted fork with stepless compression and rebound damping and spring preload adjustability |
Giảm sóc sau: |
mono-shock tuỳ chỉnh |
Rear suspension: |
Horizontal Back-link, gas-charged, with stepless rebound damping and preload adjustability |
Loại bánh trước: |
120/70-ZR17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-ZR17 |
Loại bánh sau: |
190/50-ZR17 |
Rear tyre dimensions: |
190/50-ZR17 |
Thắng trước: |
2×310 mm 4 piston. ABS |
Front brakes: |
2×310 mm (12.2 inches)4 piston. ABS |
Thắng sau: |
250 mm 1 piston. ABS |
Rear brakes: |
250 mm (9.8 inches) 1 piston. ABS |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
220 kg |
Dry weight: |
220.0 kg (485.0 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
1,055 mm |
Overall height: |
1,055 mm (41.5 inches) |
Khoảng cách sàn: |
125 mm |
Ground clearance: |
125 mm (4.9 inches) |
Chều cao đến yên: |
815 mm điều chỉnh |
seat height: |
815 mm (32.1 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,045 mm |
Overall length: |
2,045 mm (80.5 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
790 mm |
Overall width: |
790 mm (31.1 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,435 mm |
Wheelbase: |
1,435 mm (56.5 inches) |
Dung tích bình xăng: |
17L |
Fuel capacity: |
17.00 litres (4.49 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
Bình và TCBI, CDI |
Ignition: |
TCBI with Digital Advance and Battery |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
|
Theo tinhte