Kawasaki Z 800 – 2014

Kawasaki Z800 – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki Z800 – 2014 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Kawasaki Z-800 Model: Kawasaki Z-800
Năm: Year:
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 800cc Displacement 800cc (49 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke In-Line Four
Sức mạnh tối đa: Max Power: 113.00 HP (82.5 kW) @ 10,200 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:9:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 83.00 Nm (8.5 kgf-m or 61.2 ft.lbs) @ 8,000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 71.0 x 50.9 mm (2.8 x 2.0 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed: 250km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valves control: DOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: fuel injection, 34 mm x 4 (Mikuni), with dual throttle valves
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced lubrication, wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-disc, manual
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular backbone (with engine sub-frame), high-tensile steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 31°
Giảm sóc trước: Front suspension: 441 mm inverted fork with rebound damping and spring preload adjustability, travel 120mm
Giảm sóc sau: Rear suspension: Bottom-Link Uni-Trak, gas-charged shock with piggyback reservoir and stepless rebound damping and preload adjustability, travel 137mm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55-ZR17
Thắng trước: Front brakes: 310mm x 2
Thắng sau: Rear brakes: 250 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 229 kg (505 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1,050 mm (41 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 150 mm (5.9 inches)
Chều cao đến yên: seat height: 834 mm (32.8 in)
Chiều dài : Overall length: 2,100 mm (83 in)
Chiều rộng: Overall width: 800 mm (31 in
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,445 mm (56.9 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 17 Liters (4.5 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Digital
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: