Kymco Zing2 125 – 2008

Kymco Zing2 125 – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kymco Zing2 125 – 2008  specifications (Technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Kycon Zing II
Năm: Year: 2008
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 149cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 11.5 HP (8.6 kW) @ 9,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:7:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 9.3 Nm @ 7,750 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 62 x 49.5 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 100km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valvel control: OHV
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 1.1L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air & oil cooling
Hộp số: Transimission: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 35km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25°
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Double swing
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.00-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions:  130/90-15
Thắng trước: Front brakes: 276mm single disc
Thắng sau: Rear brakes: 140mm drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 144kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:  1,080 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 140 mm
Chều cao đến yên: seat height: 680 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,190 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 745 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,460 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 14.2 L
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric/kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: