MV Agusta Dragster 800 RR – 2015

MV Agusta Dragster 800RR – 2015 thông số kỹ thuật và hình ảnh

MV Agusta Dragster 800RR – 2015  specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: MV Agusta Dragster 800RR
Năm: Year: 2015
Thể loại: Offroad Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 798cc (48.68 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Three cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 140 HP (103 kW)@ 13,100 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration:  13:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 86 Nm (8.77kg-m) @ 10,100 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 79 x 54.3 mm (3.1 x 2.1 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 245 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Injection
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid & oil cooled
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, Multiple plate with slipper clutch
Loại truyền động: Final drive: Chain, 19-36
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: ALS streel tubular trellis
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: _/95mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm Marzocchi Up side down telescopic hydraudisc fork in DLC treated aluminium, 125mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Progressive Sachs, single shock absorber with rebound and compression damping and spring preload adjustment, 125mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17 M/C (58W)
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 100/50-ZR17 M/C (75W)
Thắng trước: Front brakes: 320mm Double floating disc with 4 Brembo psitons – ABS
Thắng sau: Rear brakes: 220mm single disc with 2 brembo pistons- ABS
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 168 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 149 mm (5.86 in)
Chều cao đến yên: seat height: 811 mm (31.91 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,060 mm (81.06 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 825 mm (32.46 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,380 mm (54.3 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 16.6 liters (4.39 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V – 8.6AH
Đánh lửa: Ignition: Integrated ignition – injection system MVICS (Motor and Vehicle Integrated Control System) with three injectors Engine control unit Eldor EM2.0, throttle body full drive by wire Mikuni, pencil-coil with ion-sensing technology, control of detonation and
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: