Piaggio vespa px200 – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Piaggio vespa px200 – 2003 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Vespa PX200 |
Năm: |
|
Year: |
2003 |
Thể loại: |
|
Category: |
Scooter |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
197 cc (12 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder,2-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
12 HP (8.8 kW) @ 5,700 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
66.5 x 57 mm (2.6 x 2.24 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
120 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
|
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Sl24/24E Dell’Orto 24mm |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
2% oil-petrol mixture |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Forced air |
Hộp số: |
|
Transmission: |
4-speed, constant mesh |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiplate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Direct dirve |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
3L/100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Pressed sheet steel, streamlined monocoque structure |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Coil spring with hydraulic shock absorber, double effect |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Coil spring with hydraulic shock absorber, double effect |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.50 x 10 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.50 x 10 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Internal expanding drum 125mm |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Internal expanding drum 127mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
108 kg (238 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,110 mm (43.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
225 mm (8.9 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,760 mm (63.9 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
695 mm (27.3 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,235 mm (48.7 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
8 litres (2 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-9Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK B7ES |