Suzuki BKing GSX1300 – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki BKing GSX1300 – 2008 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Suzuki B-King |
Model: |
Suzuki B-King |
Năm: |
2008 |
Year: |
2008 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1340 ccm |
Displacement: |
1340 ccm (81.77 cubic inches) |
Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
In-line four, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
181 HP @ 9500 RPM |
Max Power: |
181.04 HP (132.1 kW)) @ 9500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
12:5:1 |
Compression ration: |
12:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
146 Nm @ 7200 RPM |
Max Torque |
146.00 Nm (14.9 kgf-m or 107.7 ft.lbs) @ 7200 RPM |
Nòng & Dên |
81 x 65 mm |
Bore & Stroke |
81.0 x 65.0 mm (3.2 x 2.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
252 km/h |
Top speed: |
252.9 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
FI |
Fuel system: |
Injection. Suzuki SDTV fuel injection system with dual injectors per cylinder and ram air intake with large volume airbox |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời tự làm mát |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Nước |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
16.1 km/lit |
Fuel consumption: |
16.1 km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
4-into-2-into-1 |
Exhaust system: |
4-into-2-into-1 exhaust system with a large capacity catalyzer |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Nhôm đúc |
Frame: |
Twin-spar cast aluminum alloy |
Độ nghiêng chảng ba: |
25.7° |
Rake/Trail: |
25.7°/107 mm (4.2 inches) |
Giảm sóc trước: |
Thuỷ lực upsidedown |
Front suspension: |
Inverted telescopic, coil spring, fully adjustable spring preload, adjustable rebound damping and adjustable compression damping. Travel 120 mm (4.7 inches) |
Giảm sóc sau: |
Mono shock |
Rear suspention: |
Link-type, gas/oil damped, fully adjustable spring preload, adjustable compression and rebound damping. Travel 137 mm (5.4 inches) |
Loại bánh trước: |
120/70-ZR17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-ZR17 |
Loại bánh sau: |
200/50-ZR17 |
Rear tyre dimensions: |
200/50-ZR17 |
Thắng trước: |
2 đĩa 310mm |
Front brakes: |
Double disc 310 mm (12.2 inches) |
Thắng sau: |
1 đĩa 260 mm |
Rear brakes: |
Single disc 260 mm (10.2 inches) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
235.0 kg |
Dry weight: |
235.0 kg (518.1 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.7704 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.7704 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,085 mm |
Overall height: |
1,085 mm (42.7 inches) |
Khoảng cách sàn: |
120 mm |
Ground clearance: |
120 mm (4.7 inches) |
Chều cao đến yên: |
805 mm – điều chỉnh |
seat height: |
805 mm (31.7 inches) If adjustable, lowest setting |
Chiều dài tổng thể: |
2,220 mm |
Overall length: |
2,220 mm (87.4 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
800 mm |
Overall width: |
800 mm (31.5 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,525 mm |
Wheelbase: |
1,525 mm (60.0 inches) |
Dung tích bình xăng: |
16.50 lit |
Fuel capacity: |
16.50 litres (4.36 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12v |
Voltage: |
12v |
Đánh lửa: |
IC |
Ignition: |
Digital/Transistorized |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK CR9EIA |
Spark Plugs: |
NGK CR9EIA |