SUZUKI GSX-R 600 – 2006

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI GSX-R 600 – 2006

SUZUKI GSXR 600 – 2006  specifications (technical data) and photo

gsxr600_2006_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: GSXR600
Năm: Year: 2006
Thể loại: Category: Sport
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 600cc Displacement 599 cm³ (36.5 cu. in)
Loại động cơ: Engine type: Four stroke, 4 cylinders
Sức mạnh tối đa: Max Power: 124 HP (92.5kW) @ 13,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 12:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 69.6 Nm (7.1 kgf-m) @ 10,800 mRPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 67.0 mm (2.638 in) x  42.5 mm (1.673 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 255 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Fuel injection
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 2,500ml 10W40 oil
Hệ thống làm mát: Cooling system: liquid-cooled
Hộp số: Transimission 6-speed constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Final drive: Chain, 114 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 5.6L/100km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:  Aluminium, twin spar extrusion frame
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:  23° 45’/97 mm (3.8 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Inverted telescopic, coil spring, oil damped,  120 mm (4.7 in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Link type, coil spring, oil damped,  130 mm (5.1 in)  travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70 ZR 17 M/C (58 W), tubeless
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55 ZR 17 M/C (73 W), tubeless
Thắng trước: Front brakes: 2 x 310 mm Disc brake, 4 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: 220 mm Disc brake, 2 piston calipers
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 161 kg (355 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,125 mm (44.3 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 130 mm (5.1 in)
Chều cao đến yên: seat height:  810 mm (31.9 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,040 mm (80.3 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 715 mm (28.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,400 mm (55.1 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 16.5 L (4.4/3.6 US/lmp gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12 V 28.8 kC (8 Ah)/10 HR
Đánh lửa: Ignition: Electronic ignition (Transistorized)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs NGK CR9E or DENSO U27ESR-N

gsxr600_2006_b gsxr600_2006_g gsxr600_2006_c gsxr600_2006_d gsxr600_2006_e gsxr600_2006_f gsxr600_2006_h