Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI GXS 650F – 2008
SUZUKI GXS650 F – 2008 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
GSX 650F |
Năm: |
|
Year: |
2008 |
Thể loại: |
|
Category: |
Naked |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
650cc |
Displacement |
656 cm3 (40 cu.in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4-stroke, 4-cylinders |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
83.5 HP (62.3 kW) @ 10,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
11:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
61.5 Nm (6.27 kgf-m) @ 10,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
65.5 x 48.7 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
211 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Fuel Injection, 36mm throttle body |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
liquid cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
6-speed, constant mesh |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi discs |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
5.2L/100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle tubular |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
26°/108 mm (4.25 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm Telescopic, coil spring, oil damped, 130 mm (5.1 in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Link type, coil spring, oil damped, 128 mm (5.0 in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70ZR17M/C (58W), tubeless |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/60ZR17M/C (69W), tubeless |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
2 x 310mm Disc brake, 4 piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
240mm Disc brake, 1piston caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
216 kg (476 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,225 mm (48.2 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm (4.9 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
770 mm (30.3 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,130 mm (83.9 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
760 mm (31.1 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,470 mm (57.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
19 Litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12 V 28.8 kC (8 Ah)/10 HR |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic ignition (Transistorized) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs |
NGK CR8E or DENSO U24ESR-N |