SUZUKI SAVAGE LS 650 – 1998

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI SAVAGE LS650 – 1998

SUZUKI BOULEVARD S40 – 1998  specifications (technical data) and photos

LS650_1998_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: LS650
Năm: Year: 1998
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 650cc Displacement 652cc (39.8 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke, single cylinder, TSCC
Sức mạnh tối đa: Max Power: 30 HP (22 kW) @ 5,400 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 45.5 Nm  @ 3,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 94mm (3.7 in) x 94mm (3.7 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 140 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: OHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor Mikuni BS40SS
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 2400ml engine oil
Hệ thống làm mát: Cooling system:  Air cooled
Hộp số: Transimission 5-speed constant mest
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Final drive: Belt
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 5.5L/100km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular steel, half-duplex cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 35°/147mm (5.8 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 38mm Telescopic, coip spring, oil damped, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swinging arm, oil damped, 80mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/90-19 M/C 57H tube
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/80-15 M/C 67H tube
Thắng trước: Front brakes: Single 240mm disc
Thắng sau: Rear brakes: 160mm Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 160 kg (352 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,150 mm (45.3 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm (5.3 in)
Chều cao đến yên: seat height: 700 mm (27.6 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,180 mm (85.8 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 775 mm (30.5 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,480 mm (58.3 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 10.5 Litres (2.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-14Ah
Đánh lửa: Ignition: Transistorized
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs NGK DPR8EA-9, Denso X24EPR-U9

LS650_1998_b LS650_1998_c LS650_1998_d

LS650_1998_e LS650_1998_f LS650_1998_g LS650_1998_h