Triumph Sprint ST 955i – 1996

Triumph Sprint ST955i – 1996 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Triumph Sprint ST955i – 1996 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Triumph  ST955i
Năm: Year: 1996
Thể loại: Category: Sport
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 955cc
Loại động cơ: Engine type: Transverse in-line three cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 110 PS @ 9,200 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:2:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 97 Nm @ 6,200 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 79 mm x 65 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Multipoint sequential electronic fuel injection
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Presssure, wet sump, 4l 15W40 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transimission: 6-speed, constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet mulit-plate
Loại truyền động: Final drive: Chain 108 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Twin-spar aluminium
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25°/92 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Showa SS8, 127mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Mobil Grease HP222, 120mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70 x 17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55 x 17
Thắng trước: Front brakes: Two 320mm disc with 4 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: 255mm disc with 2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 207 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,220 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,160 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 750 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,470 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 21 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-12Ah
Đánh lửa: Ignition: Digital – inductive type – via electronic engine management system
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DPR8EA-9