Yamaha Fazer FZX 750 – 1987

“Option”

Yamaha Fazer FZX750 – 1987 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha Fazer FZX750 – 1987 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha FXZ750
Năm: Year: 1987
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 749cc
Loại động cơ: Engine type: Transverse four cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 94 HP (68.5 kW) @ 9,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:2:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 76.5 Nm @ 8,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 68 mm  x 51.5 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 222 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 5
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: 4x BDS34 Mikuni carbs
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 3.7l oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transmission: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch wet multi-plate
Loại truyền động: Final Drive: Chain, 16-44
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 17.5 km/lit
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double-cradle, box section steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 28.75°/116 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 38 mm Telescopic forks variable preload 140mm wheel travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Dual shock variable preload 97mm wheel travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 110/90 V16
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/90 V15
Thắng trước: Front brakes: 2x 267mm discs 2 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Single 267mm disc 2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 204 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,110 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 750 mm (29.5 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,230 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 785 mm (30.9 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,525 mm (60 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 13 Litres (2.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:  Electric
Điện thế: Voltage: 12V-14Ah
Đánh lửa: Ignition: Transistorized 
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: