Yamaha SRX 400 – 1987

Yamaha SRX400 – 1987 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha SRX400 – 1987 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha SRX400 MK I
Năm: Year: 1987
Thể loại: Category: naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 399cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 33 hp @ 7000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 33.35 Nm (3.4 kgf-m) @ 6000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 87 mm х 67.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 180 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valves control: SOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: YDIS Twin Caburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Dry sump, 2.4 Litres oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet clutch with coil springs, cable operated
Loại truyền động: Transmission type: 520 O-ringChain, 14-41, 106 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 30-40 km/L
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular frame, double underslung
Backbone frame with bolt-on high tensile steel tubes 20x20mm, engine mounted solid in 5 points
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26° / 108mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic front fork, 36mm diameter, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Aluminium swingarm with twin struts, spring preload, 5 times, 100mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/80-18 53S
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 120/80-18 62S
Thắng trước: Front brakes: Single disc 267mm two piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 245mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 147 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1055 mm (
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm (5.7 in)
Chều cao đến yên: seat height: 770 mm (30.3 in)
Chiều dài : Overall length: 2,085 mm (82.1 in)
Chiều rộng: Overall width: 706 mm (27.8 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1384 mm (54.5 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12 liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric/Kick
Điện thế: Voltage: 12V-5AH
Đánh lửa: Ignition: CDI with battery
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DR8EA-9