Yamaha SRX 600 – 1985

Yamaha SRX600 – 1985 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha SRX600 – 1985 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng:  Yamaha SRX-6 Model: Yamaha SRX-6
Năm: Year:  1985
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 608 cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 42 HP @ 6500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 48,07 Nm @ 5500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 96.0 mm x 84.0 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 180km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: SOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Y27PV Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Dry sump, 2.4 Litres oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air, Oil cooled
Hộp số: Transmission: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet clutch with coil springs, cable operated
Loại truyền động: Final drive:  DID 520VS O-Ring, 106 links, 15:37
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 39km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:  two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Backbone frame with bolt-on high tensile steel tubes 20x20mm, engine mounted solid in 5 points
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26° / 108mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic front fork, 36mm diameter, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Aluminium swingarm with twin struts, 100mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/80-18 53S
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 120/80-18 62S
Thắng trước: Front brakes: Double disc 267mm with two piston capliper
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 245mm with two piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 149 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,055 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm
Chều cao đến yên: seat height: 760 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,085 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 705 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,385 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 15 liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V 5Ah
Đánh lửa: Ignition: CDI with battery
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DR8EA-9