Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA TDM 900 – 2006
YAMAHA TDM 900 – 2006 specifications (technical data) and photo
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
TDM900 |
Năm: |
|
Year: |
2006 |
Thể loại: |
|
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
600cc |
Displacement |
897.0 cm3
|
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Forward-inclined parallel 2-cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
86.2 HP (63.4 kW) @ 7500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
10:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
88.8 Nm (9.1 kgf-m) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
92.0 × 67.5 mm (3.62 × 2.66 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
216 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
5 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Fuel Injection, 38EIS/2 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Dry sump, SAE 10W-30, 3.80 L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
Constant mesh 6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple-disc |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.50 °/114.0 mm (4.49 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 150.0 mm (5.91 in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm (link suspension), 133.0 mm (5.24 in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70 ZR18M/C (59W) – 18M/C x MT3.50 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/60 ZR17M/C (69W) – 17M/C x MT5.00 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc brake |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
|
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Weight: |
223.0 kg (492 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1290 mm (50.8 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
160 mm (6.30 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
825 mm (32.5 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2180 mm (85.8 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
800 mm (31.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1485 mm (58.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
20.0 L (5.28 US gal, 4.40 Imp.gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric starter |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12 V, 10.0 Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs |
NGK/DPR8EA-9 |