Yamaha Vmax VMX 1200 – 1995

“Option”

Yamaha Vmax – 1995 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha Vmax – 1995 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: V-max Model: Yamaha VMX1200
Năm: Year: 1995
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 1,197 cc (73.0 cu in)
Loại động cơ: Engine type: 70° V-4, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 102,3 HP (75,2kW) @7.000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 103,2Nm (10,5kg-m) @ 6.000 RPPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 76 mm × 66 mm (3.0 in × 2.6 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 160 mph
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: BDS 34 Mikuni carburetor x 4
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wep sump, 4.7 l oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multiplate disc
Loại truyền động: Transmission type: Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 35 MPG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 29°/119 mm (4.7 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm fork, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swinging arm with dual shocks, 100mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 110/90 x 18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 150/90 x 15
Thắng trước: Front brakes: Double disc 298mm
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 282mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 263 kg (580 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,160 mm (46 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm (5.7 in)
Chều cao đến yên: seat height: 765 mm (30.1 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,300 mm (91 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 795 mm (31.3 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,590 mm (63 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 15 L (4.0 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-16Ah
Đánh lửa: Ignition:  Transistor Controlled Ignition
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: