Yamaha XV1900 Midnight Star – 2009 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha XV1900 Midnight Star – 2009 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
XV1900A |
| Năm: |
|
Year: |
2009 |
| Thể loại: |
Cruiser |
Category: |
Cruiser |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
1900cc |
Displacement |
1854 cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
48° V-Twin cylinder, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
89.04 HP (66.40 kW) @ 4,750 EPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
155.10 N·m (114.40 lbf·ft) @ 2500 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
100 mm x 118 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
120 MPH, 0-100km:5.3s |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Twin-bore Electronic Fuel Injection |
| Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
OHV |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Dry sump, 5.2 liters oil capacity 20W40 |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, Multiple Disc |
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Belt |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
41 MPG |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Aluminium double cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
30º/152 mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
46 mmTelescopic fork, travel 130mm |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Adjustable link Monocross, travel 152mm |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
130/70R-18M/C 63H |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
190/60R-17M/C 78H |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double disc 298 mm |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 310mm |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
329 kg (725 lb) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0,28HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,105 mm |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
155 mm |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
705 mm (27.8 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,580 mm (102 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
1,055 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,715 mm (67.5 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
16 litres |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK, DPR8EA-9 |










