Suzuki SV400S – 1998 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki SV 400S – 1998 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Suzuki SV400S |
| Năm: |
|
Year: |
1998 |
| Thể loại: |
Sportbike |
Category: |
Sport bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
400cc |
Displacement |
399 cm |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
V-twin |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
53 HP (39 kW) @ 10,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:8:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
41 Nm (4,2 kg-m) @ 8000 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
72,0 x 49,0 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
180km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
BDSR36 Carburetor |
| Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 2,7 liter oil capacity |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed constant mesh |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multiple plate, coil springs |
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Piple |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25 degrees/100 mm (3.9 in) |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/60-17 ZR |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/60-17 ZR |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
290 mm Dual disc, 2 piston calipers |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
240 mm Single disc, 2 piston calipers |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
167 kg (367 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.3113 HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1130 mm (44.5 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
140 mm (5.5 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
785 mm (44.5 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,035 mm (80.1 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
740 mm (29.1 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,415 mm (55.7 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
16 liter (4.23 gallons) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
|
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Transistorized |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |











