Ducati 999 – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Ducati 999 – 2003 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Ducati 999 |
Năm: |
|
Year: |
2003 |
Thể loại: |
Sportbike |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1000cc |
Displacement |
998cc (60.98 cu) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
90°“L”twin cylinder, four stroke, 5-temps |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
142.76 HP (105 kW) @ 9750 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
112 Nm (82.61 lb-ft) @ 8000 rpm |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
100 mm x 63.5 mm (3.94 in × 2.5 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
270 km/h, 0-100km: 2.9s |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4, desmodromic, SACT variable |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Injection, Desmodromic valve control, 54mm throttle body |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC, Desmodromic valve control |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, Synthetic, 10W/40 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple discs, cable operation |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 15-36 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
18km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Single steel muffler with catalytic converter |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Steel tubing, trestle-type |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
23.5°/97 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Öhlins with TiN upside-down fork fully adjustable, for radial calipers, 120mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Öhlins progressive linkage with adjustable monoshock, 128mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120 / 60 R17 ZR, 0.14 PSI |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
190 / 50 R17 ZR, 0.15 PSI |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double disc, 320 mm |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc, 240 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
186kg (410.1 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.7527 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,090 mm (42.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
109 mm (4.33 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
780 mm (30.7 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,095 mm (82.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
730 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,420 mm (55.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15,50 litters (4.09 gals) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Marelli Electronic |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
Champion, RG4HC |