Kawasaki ZR 7S – 2003

Kawasaki ZR7S – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki ZR7S – 2003 specifications and pictures

 

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Kawasaki ZR7S
Năm: Year: 2003
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 750cc Displacement 738cc
Loại động cơ: Engine type: 4-cylinder 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 76 HP (55.5 kW) @ 9500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 63.00 Nm (6.4 kgf-m or 46.5 ft.lbs) @ 7500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 66.0mm X 54.0mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 205.0 km/h (127.4 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Fuel system: KEIHIN CVKD32 x 4with TPS
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 3.5 liter, oil cooled
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch wet
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 16-38
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 19.1 km/lit
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Steel tube frame
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25.5°/93 mm (3.66 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 41mm Kayaba shock adjustable for preload/rebound damping, travel 130 mm
Giảm sóc sau: Rear suspension: Bottom link UNI-TRAK with 7-way adjustable preload and 4-way rebound damping, travel 130 mm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 160/60-ZR17
Thắng trước: Front brakes: Double discs 300mm, 2 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 240mm, 2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 210 kg (462 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio: 0.3568 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1215 mm (48 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 130 mm (5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm (31 12 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,105 mm (82 34 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 785 mm (31 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1455 mm (57 14 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 22 L (5.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Digital
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DR9EA