Yamaha FZ1 Fazer – 2012 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha FZ1 Fazer – 2012 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
FZ 1 Fazer |
Năm: |
|
Year: |
2012 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1000cc |
Displacement |
998cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
inline 4-cylinder, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
146.84 hp (108 kW) @ 11,000 rpm |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
106 Nm (10.5 kgf-m / 76.7 ft-lb) @ 8,000 rpm |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
77 X 53.6 mm (3.0 x 2.1 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
246.1 km/h, 10.56 sec-1/4 mile |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
5 |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Fuel injection |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
wet, multi-plate, hydraulic operated |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
13.4 km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Aluminium die-cast, diamond shaped |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.0°/109 mm (4.3 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic upside forks, 43mm, fully adjustable, travel 130 mm |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Linked monoshock; adjustable preload and rebound damping, travel 130 mm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70 ZR17 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
190/50 ZR17 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
2x 320mm discs 4 piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single 245mm disc 1 piston caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
199 kg (439 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,204 mm (47.4 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
135 mm (5.3 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
815 mm (32.1 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,141 mm (84.3 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
770 mm (30.3 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,460 mm (57.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
18 liters (4.75 US gallon) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
|
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI: Transistor Controlled Ignition with 32-bit ECU |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK-CR9EK |