Suzuki Bandit GSF250 – 1992 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki Bandit GSF250 – 1992 pecifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
Suzuki Bandit 250 |
Model: |
Suzuki GSF 250 Bandit |
| Năm: |
1992 |
Year: |
1992 |
| Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
248 cc |
Displacement |
248 ccm (15.13 cubic inches) |
| Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
In-line four, four-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
45.00 HP @ 14500 RPM |
Max Power: |
45.00 HP (32.8 kW)) @ 14500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
12.5:1 |
Compression ration: |
12.5:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
25.50 Nm @ 10500 RPM |
Max Torque |
25.50 Nm (2.6 kgf-m or 18.8 ft.lbs) @ 10500 RPM |
| Nòng & Dên |
49.0 x 33.0 mm |
Bore & Stroke |
49.0 x 33.0 mm (1.9 x 1.3 inches) |
| Tốc độ tối đa: |
190 km/h |
Top speed: |
190.0 km/h (118.1 mph) |
| Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
| Hệ thống xăng: |
4 BXC |
Fuel system: |
Carburettor x 4 |
| Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump, 2,700 ml |
| Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố |
Clutch |
wet multi plate |
| Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain, 13-49 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
6 lít/100km |
Fuel consumption: |
6 Liters /100Km |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
4 pô xuất 1 |
Exhaust system: |
single stainless muffler |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
Sườn đôi |
Frame: |
Double-cradle (High-tensile steel) |
| Độ nghiêng chảng ba: |
26 độ |
Rake/Trail: |
26 degrees/101 mm |
| Giảm sóc trước: |
phuộc thuỷ lực, hành trình 120mm |
Front suspension: |
conventional forks, travel 120 mm |
| Giảm sóc sau: |
mono-shock, ahnh2 trình 131 mm |
Rear suspension: |
monoshock, travel 131 mm |
| Loại bánh trước: |
110/70-17 |
Front tyre dimensions: |
110/70-17 |
| Loại bánh sau: |
140/70-17 |
Rear tyre dimensions: |
140/70-17 |
| Thắng trước: |
320 mm |
Front brakes: |
Single disc, 320 mm (12.6 inches) |
| Thắng sau: |
220 mm |
Rear brakes: |
Single disc, 220 mm (8.7 inches) |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
165 kg |
Dry weight: |
165.0 kg (363.8 pounds) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.2727 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.2727 HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
1060 mm |
Overall height: |
1060 mm |
| Khoảng cách sàn: |
155 mm |
Ground clearance: |
155 mm |
| Chều cao đến yên: |
750 mm |
seat height: |
750 mm |
| Chiều dài tổng thể: |
2050 mm |
Overall length: |
2050 mm |
| Chiều rộng tổng thể: |
700 mm |
Overall width: |
700 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
1435 mm |
Wheelbase: |
1435 mm |
| Dung tích bình xăng: |
14 Lít |
Fuel capacity: |
14.00 litres |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
12 V / 6 Ah |
Voltage: |
12 V / 6 Ah (10 HR) – battery: YTX7A-BS |
| Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
Electronic ignition (Transistorized) |
| Bộ phận đánh lửa: |
NGK: CR7E,CR8E |
Spark Plugs: |
NGK: CR7E,CR8E(Normal),CR9END: U22ESR-N,U24ESRN (Normal),U27ESR-N |










