“Option”
Kawasaki Eliminator LX 400 – 1988 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki Eliminator LX 400 – 1988 specifications and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Kawasaki LX400 |
Năm: |
|
Year: |
1988 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
398cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Four cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
53 HP @ 12,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
34 Nm @ 10,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
56 x 40.4 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
180 km/h, 0-100km:4.5s |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
4 x 30mm Keihin CV30 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced lubrication system, wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Transimission: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Multi-plate clutch in oil bath, with manual control |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Shaft |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
5,5l/100 km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double steel frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
34°/121 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
33mm Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Dual shock |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-18 56H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/80-15M C70H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
195 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,090 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
145 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
705 mm |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,245 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
720 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
|
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13 L |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-10Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCBI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK D9EA |






















