Yamaha Virago XV 1100 – 1986

Yamaha Virago XV1100 – 1986  thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha Virago XV1100 – 1986 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha XV1100
Năm: Year: 1986
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 1,063cc (64.86 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: V-twin, two cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 61.7 HP (45.4 kW) @ 6,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 85.3 Nm (8.7 kg-m) @ 3,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 95 x 75 mm (3.74 x 2.95 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 189 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển khí: Valve control: SOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x Mikuni BST40
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 3.1l 20W40 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi-plate
Loại truyền động: Final drive: Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Pressed steel backbone
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 32°/129 mm (5.1 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 38mm leading axle air assisted forks, 150mm  travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Dual shock absorber adjustable for spring preload 97mm wheel travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/90-19 57H
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/90-15 70H
Thắng trước: Front brakes: Double disc 267 mm, 2 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 198 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,190 mm (47 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 715 mm (28.1 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,285 mm (90 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 840 mm (33 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,525 mm (60 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 16.8 l (4.4 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-20Ah
Đánh lửa: Ignition: Transistor control ignition
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK BPR7ES