Benelli Tornado 650S – 1973

Benelli Toronado 650S – 1973 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Benelli Tornado 650S – 1973 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Benelli Toronado 650S Model: Benelli Toronado 650S
Năm: 1973 Year: 1973
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 643 cc Displacement 643 cc
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: Parallel twin cylinders, four stroke
Sức mạnh tối đa: 45 Hp @  6500 RPM
Max Power: 45 Hp @  6500 RPM
Tỉ lệ nén: 9:6:1 Compression ration: 9:6:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên 84 mm x 58 mm Bore & Stroke 84 mm x 58 mm
Tốc độ tối đa: 170 km/h, 0-100km: 6.6s Top speed: 170 km/h, 0-100km: 6.6s
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: BXC x 2 họng 29 mm Fuel system: 2 x Dell’Orto VHB 29 carbs
Hệ thống điều khiển khí: OHV Fuel control: OHV
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: nồi khô nhiều lá bố Clutch Multiplate, wet
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn thép đôi Frame: steel, Double cradle frame
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: thuỷ lực Front suspension: Marzocchi tele-hydraulic forks
Giảm sóc sau: thuỷ lực Rear suspension: Swinging arm, adjustable shocks
Loại bánh trước: 3.50 -18 Front tyre dimensions: 3.50 -18
Loại bánh sau: 4.00 -18 Rear tyre dimensions: 4.00 -18
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 222 kg Dry weight: 222 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2 Hp/Kg Power/weight ratio: 0.2 Hp/Kg
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length:
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: 12.5 L Fuel capacity: 12.5 L
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề và đạp Starter: Electric and kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: