BMW K100RS – 1988 thông số kỹ thuật và hình ảnh
BMW K100RS – 1988 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
BMW K100RS |
Model: |
BMW K100RS |
Năm: |
1988 |
Year: |
1988 |
Thể loại: |
Touring |
Category: |
Touring |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
987 cc |
Displacement |
987 ccm |
Loại động cơ: |
4-thì, 3 máy ngang |
Engine type: |
Four-stroke horizontal four cylinder in-line engine |
Sức mạnh tối đa: |
90 HP @ 8000 RPM |
Max Power: |
90 hp (66 KW) @ 8,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:2:1 |
Compression ration: |
10:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
86 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
86 Nm (63 ft lb) @ 6,000 RPM |
Nòng & Dên |
67 x 70 mm |
Bore & Stroke |
67 x 70 mm (2.63 x 2.75 in) |
Tốc độ tối đa: |
220 km/h |
Top speed: |
220 Km/h (136 mph), 0-100km (62 mph): 4.3s |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
Phun xăng điện tử |
Fuel system: |
Electronic injection, Bosch LE-Jetronic |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC, using drive chain and cup tappets |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed, Dog type gearbox (ratchet foot lever) |
Bộ ly hợp: |
Nồi khô một lá bố |
Clutch |
Dry single plate |
Loại truyền động: |
Trục |
Transmission type: |
Shaft drive |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
4.3L/100 km |
Fuel consumption: |
4.3 litres 100 Km / 65 mpg / 54 mpg US |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
1 pô |
Exhaust system: |
1 piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Thếp ống rỗng |
Frame: |
Tubular space frame, engine serving as load bearing component |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
Hành trình 185mm |
Front suspension: |
Telescopic fork with hydraulic shock absorber, travel 185mm (7.28 in) |
Giảm sóc sau: |
Monoshock, hành trình 110mm |
Rear suspension: |
BMW Monolever swinging arm, travel 110 mm (4.33 in) |
Loại bánh trước: |
100/90 x 18 |
Front tyre dimensions: |
100 / 90 V-VR 18 |
Loại bánh sau: |
130/90 x 17 |
Rear tyre dimensions: |
130 / 90 V-VR 17 |
Thắng trước: |
2 đĩa 285 mm |
Front brakes: |
Dual disc 285 mm (11.22 in) Brembo 2 piston caliper |
Thắng sau: |
đĩa 285 mm |
Rear brakes: |
Single disc 285 mm (11.22 in) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
249 kg |
Dry weight: |
249 Kg (548 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
1271 mm |
Overall height: |
1271 mm (50 in) |
Khoảng cách sàn: |
175 mm |
Ground clearance: |
175 mm (6.89 in) |
Chều cao đến yên: |
810 mm |
seat height: |
810 mm (31.90 inches) |
Chiều dài tổng thể: |
2220 mm |
Overall length: |
2220 mm (87.40 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
800 mm |
Overall width: |
800 mm (31.49 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1516 mm |
Wheelbase: |
1516 mm (59.68 in) |
Dung tích bình xăng: |
21L |
Fuel capacity: |
21 L, 4.61 gal, 5.54 gal US |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Electric |
Starter: |
Electric 0.7 Kw |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12 V 460 W |
Đánh lửa: |
Đánh lửa điện tử |
Ignition: |
Electronic ignition, Bosch LE-Jetronic |
Bộ phận đánh lửa: |
Bosch XR 5 DC |
Spark Plugs: |
Bosch XR 5 DC, Beru 12-5 DU, Champion A 85 YC |