BMW R1100RS – 1999

BMW R1100RS – 1999  thông số kỹ thuật và hình ảnh

BMW R1100RS – 1999  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: BMW R1100RS Model: BMW R1100RS
Năm: 1999 Year: 1999
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1085 cc Displacement 1085 ccm
Loại động cơ: 4-thì, 2 máy boxer Engine type: Four-stroke, two cylinder, horizontally opposed “Boxer” engine
Sức mạnh tối đa: 90 HP @ 7250 RPM Max Power: 90 HP (66 KW) @ 7,250 RPM
Tỉ lệ nén: 10:7:1 Compression ration: 10:7:1
Mô men xoắn cực đại 95 Nm @ 5500 RPM Max Torque 95 Nm (70 ft lb) @ 5,500 RPM
Nòng & Dên 99 x 70.5 mm Bore & Stroke 99 x 70.5 mm (3.89 x 2.77 in)
Tốc độ tối đa: 215 km/h Top speed: 215 Km/h (133 mph), 0-100km (62 mph): 4.1s
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Phun xăng điện tử Fuel system: Electronic injection, Bosch Motronic MA 2.2
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: HC, using chain drive, cup tappets, push rod and rocker arm
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed, Dog type gearbox (ratchet foot lever)
Bộ ly hợp: Nồi khô một lá bố Clutch Dry single plate, with lever action diaphragm spring
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.3L/100 km Fuel consumption: 4.3 L 100 Km / 65 mpg / 54 mpg US
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 1 pô Exhaust system:  1 piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn:  Thếp ống rỗng Frame: 3 part tubular space frame, engine serving as load bearing component
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Hành trình 120mm Front suspension: BMW Telelever fork with longitudinal control arm and central strut, travel 120mm (4.72 in)
Giảm sóc sau: Monoshock, hành trình 120mm Rear suspension: BMW Paralever swinging arm, travel 135 mm (5.31 in)
Loại bánh trước: 120/70 x 17 Front tyre dimensions: 120 / 70 ZR 17
Loại bánh sau: 160/60 x 18 Rear tyre dimensions: 160 / 60 ZR 18
Thắng trước:  2 đĩa 305 mm Front brakes: Dual disc 305 mm (12 in) Brembo 4 piston caliper
Thắng sau: đĩa 285 mm Rear brakes: Single disc 285 mm (11.22 in)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 239 kg Dry weight: 239 Kg (526 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1286 mm Overall height: 1286 mm (60.62 in)
Khoảng cách sàn: 153 mm Ground clearance: 153 mm (6.02 in)
Chều cao đến yên: 800 mm seat height: 800 mm (31.50 in)
Chiều dài tổng thể: 2175 mm Overall length: 2175 mm (85.62 in)
Chiều rộng tổng thể: 920 mm Overall width: 920 mm (36.22 in)
Khoảng cách hai bánh: 1473 mm Wheelbase: 1473 mm (57.99 in)
Dung tích bình xăng: 23L Fuel capacity: 23 L, 5.05 gal, 6.07 gal US
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Electric Starter: Electric 1.1 Kw
Điện thế: 12V Voltage: 12 V 700 W
Đánh lửa: Đánh lửa điện tử Ignition: Electronic ignition, Bosch Motronic MA 2.2
Bộ phận đánh lửa: Bosch FR6 DTC Spark Plugs: Bosch FR6 DTC