BMW R12 – 1938 thông số kỹ thuật và hình ảnh
BMW R12 – 1938 specifications and pictures
Grand Budapest Hotel – 2014
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
BMW R12 |
Model: |
BMW R12 |
Năm: |
1938 |
Year: |
1938 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
745 cc |
Displacement |
745 cc |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Boxer, two cylinder flat twin, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
20 HP @ 3400 RPM |
Max Power: |
20 HP @ 3400 RPM |
Tỉ lệ nén: |
5:2:1 |
Compression ration: |
5:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
78 mm x 78 mm |
Bore & Stroke |
78 mm x 78 mm |
Tốc độ tối đa: |
100 km/h |
Top speed: |
100 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2, ACC, variable |
Hệ thống xăng: |
BXC, họng 25 mm |
Fuel system: |
Carburattor, SUM type CK 25 mm |
Hệ thống điều khiển khí: |
SV |
Fuel control: |
SV |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced Feed Lubrication |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
4-speed |
Gearbox: |
4-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi khô, một lớp bố |
Clutch |
Single plate dry clutch |
Loại truyền động: |
Trục |
Transmission type: |
Shaft drive |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
100km/4L |
Fuel consumption: |
100km/4L |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn đôi |
Frame: |
Pressed steel twin loop frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
upside down |
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Rigid |
Loại bánh trước: |
3.50 x 19″ |
Front tyre dimensions: |
3.50 x 19″ |
Loại bánh sau: |
3.50 x 19″ |
Rear tyre dimensions: |
3.50 x 19″ |
Thắng trước: |
Đùm 200 mm |
Front brakes: |
Drum 200 mm |
Thắng sau: |
Đùm 200 mm |
Rear brakes: |
Drum 200 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
185 kg |
Dry weight: |
185 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.07 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.07 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
940 mm |
Overall height: |
940 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
700 mm |
seat height: |
700 mm |
Chiều dài tổng thể: |
2100 mm |
Overall length: |
2100 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
900 mm |
Overall width: |
900 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
1380 mm |
Wheelbase: |
1380 mm |
Dung tích bình xăng: |
14L |
Fuel capacity: |
14L |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
6V, 7 Ah |
Voltage: |
6 Volt 7 Ah |
Đánh lửa: |
Kích, và bình |
Ignition: |
Magneto or battery ignition
Bosch, M 175 T1, Bosch D 2 BRS 170 |
Bộ phận đánh lửa: |
Bosch M 175/T1 |
Spark Plugs: |
Bosch M 175/T1, Bosch W 175 T1 |