BMW R 50 sidecar – 1957

BMW R50 sidecar – 1957  thông số kỹ thuật và hình ảnh

BMW R50 sidecar – 1957  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: BMW R50 sidecar Model: BMW R50 sidecar
Năm: 1957 Year: 1957
Thể loại: Sidecar Category: Sidecar
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 494 cc Displacement 494 ccm
Loại động cơ: 4-thì, 2 máy ngang Engine type: Four-stroke two cylinder flat twin
Sức mạnh tối đa: 26 HP @ 5800 RPM Max Power: 26 Hp @ 5,800 RPM
Tỉ lệ nén: 6:8:1 Compression ration: 6:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên 68 x 68 mm Bore & Stroke 68 x 68 mm (2.67 x 2.67 in)
Tốc độ tối đa: 100 km/h Top speed: 100 km/h (62 pmh)
Van mỗi xy-lanh: OHV Valves per cylinder: OHV
Hệ thống xăng: 2 x BXC Fuel system: 2 x carburettor, Bing 1/24/45 – 46
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control:
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt trong Lubrication system: Forced feed lubrication, Gear pump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 4-speed Gearbox: 4-speed, Foot shifting
Bộ ly hợp: Nồi khô một lá bố Clutch Single plate saucer spring, dry
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.1L/100 km Fuel consumption: 4.1L=100 Km / 68 mpg / 57 mpg US
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system:  two piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn:  Thếp ống đôi Frame: Double loop steel tubular frame
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Phuộc quỳ Front suspension: Long swing arm with suspension units and oil pressure shock absorbers
Giảm sóc sau: Phuộc quỳ Rear suspension: Long swing arm with suspension units and oil pressure shock absorbers
Loại bánh trước: 3.50 – 18″ Front tyre dimensions: 3.50 – 18″
Loại bánh sau: 4.0 – 18″ Rear tyre dimensions: 4.0 – 18″
Thắng trước:  Đùm 200 mm Front brakes: Drum brake 200 mm (7.87 in) duplex full hub
Thắng sau: Đùm 200 mm Rear brakes: Drum brake 200 mm (7.87 in) duplex full hub
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 313 kg Dry weight: 313 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 980 mm Overall height: 980 mm (38.58 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: 2125 mm Overall length: 2125 mm (83.66 in)
Chiều rộng tổng thể: 660 mm Overall width: 660 mm (25.98 in)
Khoảng cách hai bánh: 1416 mm Wheelbase: 1448 mm (57 in)
Dung tích bình xăng: 17L Fuel capacity: 17L, 3.73 gal, 4.49 gal US
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: Noris L 60/6/1500 L Voltage: Noris L 60/6/1500 L
Đánh lửa: Vít lửa Ignition: Magneto ignition
Bộ phận đánh lửa: Bosch W 240 T1 Spark Plugs: Bosch W 240 T1