BMW R67/2 – 1953 thông số kỹ thuật và hình ảnh
BMW R67/2 – 1953 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
BMW R52/2 |
Model: |
BMW R52/2 |
Năm: |
1955 |
Year: |
1955 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
600 cc |
Displacement |
600 ccm |
Loại động cơ: |
4-thì, 2 máy ngang |
Engine type: |
Four-stroke two cylinder flat twin |
Sức mạnh tối đa: |
26 HP @ 5800 RPM |
Max Power: |
26 Hp @ 5,800 RPM |
Tỉ lệ nén: |
7:5:1 |
Compression ration: |
7:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
|
Tốc độ tối đa: |
140 km/h |
Top speed: |
140 km/h (87 pmh) |
Van mỗi xy-lanh: |
OHV |
Valves per cylinder: |
OHV |
Hệ thống xăng: |
2 x BXC |
Fuel system: |
2 x carburettor, Bing 1/24/45 – 46 or 1/24/131 – 132 or 1/24/149 – 150 |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Fuel control: |
|
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt trong |
Lubrication system: |
Forced feed lubrication, Gear pump |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
4-speed |
Gearbox: |
4-speed, Foot shifting |
Bộ ly hợp: |
Nồi khô một lá bố |
Clutch |
Single plate saucer spring, dry |
Loại truyền động: |
Trục |
Transmission type: |
Shaft drive |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
5.1L/100 km |
Fuel consumption: |
5.1L=100 Km / 55 mpg / 46 mpg US |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
2 pô |
Exhaust system: |
two piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Thếp ống đôi |
Frame: |
Double loop steel tubular frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
Phuộc quỳ |
Front suspension: |
Long swing arm with suspension units and oil pressure shock absorbers |
Giảm sóc sau: |
Phuộc quỳ |
Rear suspension: |
Long swing arm with suspension units and oil pressure shock absorbers |
Loại bánh trước: |
3.50 – 18″ |
Front tyre dimensions: |
3.50 – 18″ |
Loại bánh sau: |
3.50 – 18″ |
Rear tyre dimensions: |
3.50 – 18″ |
Thắng trước: |
Đùm 200 mm |
Front brakes: |
Drum brake 200 mm (7.87 in) duplex full hub |
Thắng sau: |
Đùm 200 mm |
Rear brakes: |
Drum brake 200 mm (7.87 in) duplex full hub |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
178 kg |
Dry weight: |
178 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
980 mm |
Overall height: |
980 mm (38.58 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
2125 mm |
Overall length: |
2125 mm (83.66 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
660 mm |
Overall width: |
660 mm (25.98 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1416 mm |
Wheelbase: |
1415 mm (55.66 in) |
Dung tích bình xăng: |
17L |
Fuel capacity: |
17L, 3.73 gal, 4.49 gal US |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
Bosch LJ/CGE 60/61700 R |
Voltage: |
Bosch LJ/CGE 60/61700 R |
Đánh lửa: |
Vít lửa |
Ignition: |
Magneto ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
Bosch W 240/14 |
Spark Plugs: |
Bosch W 240/14 |