Ducati monster s2r 800 – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Ducati monster s2r 800 – 2005 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
Ducati Monster 1000 |
Model: |
Ducati Monster S2R 1000 |
| Năm: |
2005 |
Year: |
2005 |
| Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
992 ccm |
Displacement |
992.00 ccm (60.53 cubic inches) |
| Loại động cơ: |
2 máy dạng L, 4 thì |
Engine type: |
90°“L”twin 2 cylinder, four stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
93.87 HP @ 8000 RPM |
Max Power: |
93.87 HP (68.5 kW)) @ 8000 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
10:0:1 |
Compression ration: |
10.0:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
94 Nm @ 6000 rpm |
Max Torque |
94 Nm (69.4 ft.lbs) @ 6000 rpm |
| Nòng & Dên |
94 x 71.5 mm |
Bore & Stroke |
94 x 71.5 mm (3.7 x 2.8 inches) |
| Tốc độ tối đa: |
260 km/h |
Top speed: |
260 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
2 van, trục cam kiểu đòn bẩy |
Valves per cylinder: |
2 valve desmodromic |
| Hệ thống xăng: |
hệ thống phun xăng với họng phun Marelli 45mm |
Fuel system: |
Marelli electronic fuel injection, 45 mm throttle body |
| Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời tự làm mát |
Lubrication system: |
Wet sump – Semi-Synthetic, 10W/40 |
| Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
nồi khô điều khiển bằng thuỷ lực |
Clutch |
Dry multiplate with hydraulic control |
| Loại truyền động: |
Sên, 15-39 |
Transmission type: |
Chain; Front sprocket 15; Rear sprocket 39 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
5.56L/100km |
Fuel consumption: |
42.3 MPG |
| Khí thải: |
Euro 3 |
Greenhouse gases: |
Euro 3 |
| Hệ thống giảm thanh: |
2 pô |
Exhaust system: |
2 aluminium mufflers |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
thép ống mắt lưới |
Frame: |
Tubular steel trellis |
| Độ nghiêng chảng ba: |
24° |
Rake/Trail: |
24°/96 mm |
| Giảm sóc trước: |
upside-down 43mm, hành trình 130mm |
Front suspension: |
Showa 43 mm upside-down fully adjustable fork, travel 130 mm |
| Giảm sóc sau: |
Mono-shock hành trình 148mm |
Rear suspension: |
Progressive linkage with fully adjustable Sachs monoshock with piggy back aluminum swing arm.Travel 148 mm |
| Loại bánh trước: |
120/70-17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-17 |
| Loại bánh sau: |
180/55-17 |
Rear tyre dimensions: |
180/55-17 |
| Thắng trước: |
2x 320mm |
Front brakes: |
2x 320mm discs 4 piston calipers |
| Thắng sau: |
245mm |
Rear brakes: |
Single 245mm disc 2 piston caliper |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
189 kg |
Dry weight: |
189 kg (397 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.5274 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.5274 HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
1140 mm |
Overall height: |
1140 mm |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
| Chều cao đến yên: |
800 mm |
seat height: |
800 mm (31.5 in) If adjustable, lowest setting. |
| Chiều dài tổng thể: |
2105 mm |
Overall length: |
2105 mm |
| Chiều rộng tổng thể: |
794 mm |
Overall width: |
794 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
1450 mm |
Wheelbase: |
1450 mm (57.1 in) |
| Dung tích bình xăng: |
14L |
Fuel capacity: |
14 Litres (3.6 gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
| Đánh lửa: |
điện tử của Marelli |
Ignition: |
Marelli electronic |
| Bộ phận đánh lửa: |
NGK DCPR8E |
Spark Plugs: |
NGK DCPR8E |
























