honda CH250 freeway – 1993

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Freeway CH 250
Năm: Year: 1993
Thể loại: Category: Scooter
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement: 249.00 ccm (15.19 cubic inches)
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, four-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 19hp @ 7500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 15.5 ft/lbs torque @ 5000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 72.0 x 60.0 mm (2.8 x 2.4 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburettor. Keihin
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: Automatic
Bộ ly hợp: Clutch Automatic, centrifugal
Loại truyền động: Transmission type: Honda V-matic variable ratio with automatic clutch
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Bottom Link
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing unit, dual shock
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 4.00 x 10
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 4.00 x 10
Thắng trước: Front brakes:
Thắng sau: Rear brakes:
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 278-280 lbs
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 28.7”
Chiều dài tổng thể: Overall length:
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 43.3”
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 49.6”
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 8.3 litres / 2.1 gallons
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Capacitor discharge
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: