Honda AX1 – 1988 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda AX1 – 1988 specifications and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda AX-1 |
Model: |
Honda NX250 Dominator |
Năm: |
|
Year: |
1988 |
Thể loại: |
Offroad |
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
250cc |
Displacement |
249cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
29 HP (21.3 kW) @ 8500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:0:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
25 Nm (2.6 kgf-m) @ 7500 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
70.0 mm x 64.8 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
155 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
DOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Force splash combined use system, 1.6 l oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multiple plate coil springs |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 13-41, 102 links |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
3.6 L/100km (70mpg) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular steel double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25° 30 ‘/89 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic system Showa 37 mm, 221mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm system Pro-Link, 201mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-19 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/90-16 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
113kg (260 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.2231 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1.115 mm (43.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
254 mm (10 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
820 mm (32 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2.040 mm (80 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
810 mm (32 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.350 mm (53 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
9 litres (2.4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI type battery ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CR9EH-9 |













