Honda CB 1100 – 2014
|Honda CB1100 – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB1100 – 2014 specifications and pictures
Thông tin cơ bản | General information | ||
---|---|---|---|
Dòng: | Model: | ||
Năm: | Year: | ||
Thể loại: | Category: | ||
Động cơ và truyền động | Engine and transmission | ||
Phân khối: | Displacement: | ||
Loại động cơ: | Engine type: | ||
Sức mạnh tối đa: | Max Power: | ||
Tỉ lệ nén: | Compression ration: | ||
Mô men xoắn cực đại | Max Torque | ||
Nòng & Dên | Bore & Stroke | ||
Tốc độ tối đa: | Top speed: | ||
Van mỗi xy-lanh: | Valves per cylinder: | ||
Hệ thống xăng: | Fuel system: | ||
Hệ thống điều khiển khí: | Fuel control: | ||
Hệ thống bơm nhớt: | Lubrication system: | ||
Hệ thống làm mát: | Cooling system: | ||
Hộp số: | Gearbox: | ||
Bộ ly hợp: | Clutch | ||
Loại truyền động: | Transmission type: | ||
Tiêu thụ nhiên liệu: | Fuel consumption: | ||
Khí thải: | Greenhouse gases: | ||
Hệ thống giảm thanh: | Exhaust system: | ||
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe | Chassis, suspension, brakes and wheels | ||
Khung sườn: | Frame: | ||
Độ nghiêng chảng ba: | Rake/Trail: | ||
Giảm sóc trước: | Front suspension: | ||
Giảm sóc sau: | Rear suspension: | ||
Loại bánh trước: | Front tyre dimensions: | ||
Loại bánh sau: | Rear tyre dimensions: | ||
Thắng trước: | Front brakes: | ||
Thắng sau: | Rear brakes: | ||
Tỷ lệ vật lý và sức chứa | Physical measures and capacities | ||
Trọng lượng khô: | Dry weight: | ||
Sức mạnh/tỉ lệ : | Power/weight ratio: | ||
Chiều cao tổng thể: | Overall height: | ||
Khoảng cách sàn: | Ground clearance: | ||
Chều cao đến yên: | seat height: | ||
Chiều dài tổng thể: | Overall length: | ||
Chiều rộng tổng thể: | Overall width: | ||
Khoảng cách hai bánh: | Wheelbase: | ||
Dung tích bình xăng: | Fuel capacity: | ||
Đặc điểm kỹ thuật khác | Other specifications | ||
Khởi động: | Starter: | ||
Điện thế: | Voltage: | ||
Đánh lửa: | Ignition: | ||
Bộ phận đánh lửa: | Spark Plugs: |