Honda CB1100EX – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB1100EX – 2014 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CB1100EX |
Năm: |
|
Year: |
2011 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
1,140 cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Inline four-cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
66 kW@ 7,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
93 Nm @ 5,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
73.5 mm x 67.2 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
180 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
PGM-FI electronic fuel injection, throttle bore 32 mm |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air, Oil cooled |
Hộp số: |
|
Transmission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Multi-plate wet clutch |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
530 Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
25.1km/l (70.9 MPG) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double steel cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°/114mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41 mm conventional fork, 106 mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Spring preload adjustable, twin shock, 114mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/80-R18 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
140/70-R18 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Hydraulic double disk 296mm with 4 piston capilers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Hydraulic disk 256mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
248 kg (544 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,130 mm (44.4 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
795 mm (31.2 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,195 mm (86.4 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
835 mm (32.8 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,490 mm (58.7 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14.6L |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-11.2AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Full-transistor battery ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK-LMAR8A – 9S |