HONDA CB 125 S – 1975

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe HONDA cb125s – 1975

HONDA  CB125S – 1975 specifications (technical data) and pictures

cb125s_1975_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: CB125S
Năm: Year: 1975
Thể loại: Category: Standard
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 122cc (7.44 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 8.0 HP/8,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 5.55 lb-ft (0.83kg-m) @ 4,000 RPM
Nòng & Hành trình Dên Bore & Stroke 56.0 x 49.5mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC, chain drive over head camshaft
Hệ thống xăng: Fuel system:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced and wet sump, 1.0L oil
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission 5-speed constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi plates
Loại truyền động: Final drive: Drive sprocket 15-60
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: Piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Semi double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 61 30’/105mm (4.1in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, 152mm (6in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm, 94mm (3.7in ) travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions:  2.75-18. 1.5kg/ cm2 21psi
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 4.00-18. 1.5kg/ cm2 21psi
Thắng trước: Front brakes: Disc brake
Thắng sau: Rear brakes: Drum brake
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 88kg (194lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1.095mm (43.1in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 260mm (10.2in)
Chều cao đến yên: seat height: 780mm (30.7in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1.995mm (78.5in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 840mm (33.1in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.280mm (50.4in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 9l (2.3 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick starter
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Flywheel magneto
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK D8ES-L, ND X24ES

cb125s_1975_b
cb125s_1975_c cb125s_1975_d cb125s_1975_e cb125s_1975_f cb125s_1975_g cb125s_1975_h