honda CB 125T – 1994

Honda CB125T – 1994 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB 125T – 1994 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB 125T Model: Honda CB 125 twin
Năm: 1994 Year: 1994
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 124 cc Displacement 124.00 ccm (7.57 cubic inches)
Loại động cơ: Hai máy, 4 thì Engine type: Twin, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 15.00 HP @ 11000 RPM Max Power: 15.00 HP (10.9 kW) @ 11000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:4:1 Compression ration: 9:4:1
Mô men xoắn cực đại 10.00 Nm @ 8500 RPM Max Torque 10.00 Nm (1.0 kgf-m or 7.4 ft.lbs) @ 8500 RPM
Nòng & Dên 44.0 x 41.0 mm Bore & Stroke 44.0 x 41.0 mm (1.7 x 1.6 inches)
Tốc độ tối đa: 128 km/h, 0-100 km/h: 13.9 giây Top speed: 128 km/h, 0-100 km/h: 13.9 seconds
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: BXC Keihin 26mm x 2 Fuel system: Carburettor VE26K 26mm Keihin x 2
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet, multi-plate
Loại truyền động: Sên 520 Transmission type: Chain 520, 16-44, links: 122
Tiêu thụ nhiên liệu: 48.2 km/lít Fuel consumption: 48.2 km/litters (60km/h)
Khí thải: 54.5 CO2 g/km Greenhouse gases: 54.5 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: Double stainless steel pipes
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đơn Frame: Open diamond, engine used as stressed member
Độ nghiêng chảng ba: 25°45′ Rake/Trail: 25°45′/=
Giảm sóc trước: 31 mm, hành trình 140 mm Front suspension: 31 mm oil-damped telescopic forks, travel 140 mm (5.5 inches)
Giảm sóc sau: monoshock, hành trình 95 mm Rear suspension: Pivoted fork, 2 coil spring, hydraulically damped, 5 preload settings 95 mm (3.7 inches)
Loại bánh trước: 300-18 Front tyre dimensions: 300-18
Loại bánh sau: 325-18 Rear tyre dimensions: 325-18
Thắng trước: 1 đĩa 240 mm Front brakes: Single disc 240 mm 1 piston calipers
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum 130 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 127 kg Dry weight: 127.0 kg (280.0 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.1181 HP/kg Power/weight ratio: 0.1181 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,070 mm Overall height: 1,070 mm (42.1 inches)
Khoảng cách sàn: 155 mm Ground clearance: 155 mm (6.1 inches)
Chều cao đến yên: 770 mm seat height: 770 mm (30.3 inches)
Chiều dài tổng thể: 2,060 mm Overall length: 2,060 mm (81.1 inches)
Chiều rộng tổng thể: 730 mm Overall width: 730 mm (28.7 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,350 mm Wheelbase: 1,350 mm (53.1 inches)
Dung tích bình xăng: 14 lít Fuel capacity: 14.00 litres (3.70 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V-11AH Voltage: 12V-11AH
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK-CR8HS Spark Plugs: NGK-CR8HS