Honda CB 125T – 1980

Honda CB125T – 1980 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB125T – 1980 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda cb125 twin
Năm: Year: 1980
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 124cc
Loại động cơ: Engine type: two cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 16.5 bhp @ 11.000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:4:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 12 Nm @ 9000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 44 mm x 41 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 129 km/h (80 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valves control:
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: 26mm Keihin Carbs x 2
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system:
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Self-supporting steel frame
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: 31mm oil-damped telescopic forks
Giảm sóc sau: Rear suspension: Pivoted fork
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.75-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.00-18
Thắng trước: Front brakes: Single disc 240 mm
Thắng sau: Rear brakes: Drum 130 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 114 kg (251 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1.010 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 160 mm
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài : Overall length: 1.980 mm
Chiều rộng: Overall width: 680 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.275 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 11.5 Litres (3.0 Gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 6V-6AH
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK D8EA