Honda CB200T – 1975 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB200T – 1975 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CB200T |
Năm: |
|
Year: |
1975 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
198cc (12.1 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Two cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
17 HP (12.7 kW) @ 9,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
55.4 x 41.0 mm (2.185 x .1614 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
|
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
1.7 L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
_/89 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
2.75-18″ |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
3.00-18″ |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
Telescopic fork |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
Dual shocks |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
292 lbs (132 kg) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,060 mm (41.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài : |
|
Overall length: |
1,935 mm (76.2 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
720 mm (28.3 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,290 mm (50.8 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
9 litters (2.4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-9AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Coil |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |