Honda CB 223s – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB223s – 2008 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda JBK-MC40 |
Năm: |
|
Year: |
2008 |
Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
223cc (13.61 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Singler cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
16 HP (12 kW) @ 7,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
18 Nm (1.8 kg·m) @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
76 mm x 55 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
OHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
VE3DC Keihin Carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Pumping splash combination formula, 1.2l oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transmission: |
5-speed return |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate coil spring |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
41 km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
56.6 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25°45’/84 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/90 18M/C 61H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/80 18M/C 66H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
135 kg (297.6 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,110 mm (43.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
135 mm (5.3 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
780 mm (30.7 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,100 mm (82.7 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
780 mm (30.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,395 mm (54.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
11l (2.91 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI, Formula battery |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |