Honda Nighthawk CB 250 – 2008

Honda Nighthawk CB250 – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda  Nighthawk CB250 – 2008 pecifications and pictures

 

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda Nighthawk 250 Model: Honda CB250 Nighthawk
Năm: 2008 Year: 2008
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 234 cc Displacement 234.00 ccm (14.28 cubic inches)
Loại động cơ: hai máy, 4 thì Engine type: twin cylinder, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 18.50 HP @ 8000 RPM Max Power: 18.50 HP @ 8000 RPM
Tỉ lệ nén: 9.2:1 Compression ration: 9.2:1
Mô men xoắn cực đại 18 Nm @ 6500 RPM Max Torque 18 Nm (13.3 lbs/ft) @ 6500 RPM
Nòng & Dên 53.0 x 53.0 mm Bore & Stroke 53.0 x 53.0 mm (2.1 x 2.1 inches)
Tốc độ tối đa: 130 km/h Top speed: 130 km/h (81 mph)
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: BXC Keihin 26 mm Fuel system: Carburettor Single Keihin 26.0mm CV
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Cable Operated Wet multiplate
Loại truyền động: Sên 520 Transmission type: Chain 520, 13-32, links 106
Tiêu thụ nhiên liệu: 3.4 L/100 km Fuel consumption: 3.4 L/100 km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: thép ống Frame: Tubular steel cradle
Độ nghiêng chảng ba: 34.0° Rake/Trail: 34.0°/158 mm (6.2 inches)
Giảm sóc trước: 31 mm, hành trình 122 mm Front suspension: 31 mm, travel 122 mm (4.8 inches)
Giảm sóc sau: 2 phuộc, hành trình 99 mm Rear suspension: Dual rear shocks with five-position spring-preload adjustability, travel 99 mm (3.9 inches)
Loại bánh trước: 90/90-18 Front tyre dimensions: 90/90-18
Loại bánh sau: 120/90-16 Rear tyre dimensions: 120/90-16
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum 152 mm
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum 152 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 132 kg Dry weight: 132 kg (291 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1080 mm Overall height: 1080 mm (42.5 inches)
Khoảng cách sàn: 165 mm Ground clearance: 165 mm (6.5 in)
Chều cao đến yên: 744 mm seat height: 744 mm (29.3 inches) If adjustable, lowest setting.
Chiều dài tổng thể: 2090 mm Overall length: 2090 mm (82.3 in)
Chiều rộng tổng thể: 754 mm Overall width: 754 mm (29.7 in)
Khoảng cách hai bánh: 1430 mm Wheelbase: 1430 mm (56.3 inches)
Dung tích bình xăng: 16 lít Fuel capacity: 16.27 litres (4.30 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12v
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK CR6HS Spark Plugs: NGK CR6HS