Honda CB400ss – 2001 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB400ss – 2001 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda CB 400SS |
Model: |
Honda CB 400SS |
Năm: |
2005 |
Year: |
2001 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
397.00 ccm |
Displacement: |
397.00 ccm (24.22 cubic inches) |
Loại động cơ: |
Một máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
29.00 HP @ 7000 RPM |
Max Power: |
29.00 HP (21.2 kW)) @ 7000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
8.8:1 |
Compression ration: |
8.8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
31.00 HP @ 5500 RPM |
Max Torque |
31.00 Nm (3.2 kgf-m or 22.9 ft.lbs) @ 5500 RPM |
Nòng & Dên |
85.0 x 70.0 mm |
Bore & Stroke |
85.0 x 70.0 mm (3.3 x 2.8 inches) |
Tốc độ tối đa: |
140km/h |
Top speed: |
140km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
Bình xăng con |
Fuel system: |
Carburettor |
Hệ thống điều khiển khí: |
OHC |
Fuel control: |
OHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời tự làm mát |
Lubrication system: |
Force system (dry sump system) |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
nhiều lớp bố |
Clutch |
Wet Multiple plate coil springs |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sươn đôi |
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
28 độ |
Rake/Trail: |
28 degrees/128mm |
Giảm sóc trước: |
thuỷ lực |
Front suspension: |
Telescopic system |
Giảm sóc sau: |
gắp -2 phuộc |
Rear suspention: |
Swing arm system |
Loại bánh trước: |
100/90-19 |
Front tyre dimensions: |
100/90-19 M/C 57S |
Loại bánh sau: |
110/90-18 |
Rear tyre dimensions: |
110/90-18 M/C 61S |
Thắng trước: |
1 đĩa 250mm |
Front brakes: |
Single disc 250mm 2 piston calipers |
Thắng sau: |
đùm 180mm |
Rear brakes: |
180mm Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
139.0 kg |
Dry weight: |
139.0 kg (306.4 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.2086HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.2086HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,125 mm |
Overall height: |
1,125 mm (44.3 inches) |
Khoảng cách sàn: |
160 mm |
Ground clearance: |
160 mm (6.3 inches) |
Chều cao đến yên: |
790mm |
seat height: |
790mm (31.1 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,165 mm |
Overall length: |
2,165 mm (85.2 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
780mm |
Overall width: |
780mm (30.7 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,405 mm |
Wheelbase: |
1,405 mm (55.3 inches) |
Dung tích bình xăng: |
11 Lít |
Fuel capacity: |
11 liters (2.91 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
|
Đánh lửa: |
Lửa bình |
Ignition: |
CDI type battery ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
|